AV겠다



  • Cấu trúc này dùng để diễn tả ý định, ý chí của người nói, tương đương nghĩa tiếng Việt là 'sẽ' hoặc 'định'Với nét nghĩa này 겠다 chỉ kết hợp với động từ. Dạng phủ định -V겠다, V 않겠다.

Chú ý:
- Chủ ngữ không thể là ngôi thứ 3.
- còn diễn tả điều gì đó sẽ xảy ra. Trong trường hợp này nghĩa tiếng Việt là 'sẽ...'
(일기예보) 내일은 비가 오겠습니다.
(Dự báo thời tiết) Ngày mai trời sẽ mưa.


(기차역 안내 방송) 기차가 도착하겠습니다.
(Thông báo của ga tàu) Tàu sắp đến rồi.


- Sử dụng trong một số cụm cố định sau:
처음 뵙겠습니다. Lần đầu gặp mặt.
먹겠습니다. Tôi sẽ ăn ngon miệng.
다녀오겠습니다. Con đi rồi về.

- Sử dụng khi người nói muốn đưa ra ý kiến, suy nghĩ một cách lịch sự, mềm mỏng nhẹ nhàng hơn.
알겠습니다. Tôi biết rồi.
모르겠습니다. Tôi không biết nữa.


 

  • cũng được dùng để đưa ra phỏng đoán về tình huống hoặc trạng thái nào đó, tương đương nghĩa tiếng Việt là 'chắc là...', 'có vẻ là...'. Với nét nghĩa này 겠다 kết hợp với cả động từ và tính từ.
Mở rộng:
- Ở nét nghĩa này có thể đi với cả thì quá khứ.
늦게 왔으면 표를 샀겠네요.
Nếu đến muộn hơn chút chắc đã không mua được vé rồi.


Các bạn xem và tải tài liệu ở phía dưới nhé. Cảm ơn các bạn đã quan tâm

Các tài liệu khác

go top

Bạn chưa có tài khoản

Vui lòng đăng ký tài khoản theo biểu mẫu bên dưới

Các ô có dấu * cần điền đầy đủ thông tin

Mã bảo vệ
Đăng ký

Bạn đã có tài khoản

Vui lòng đăng ký tài khoản theo biểu mẫu bên dưới

Các ô có dấu * cần điền đầy đủ thông tin

Quên mật khẩu Đăng nhập

Những lợi ích khi đăng ký học tại Hannuri

Học bất cứ khi nào, ở đâu
Được đảm bảo về chất lượng
Nội dung học liên tục, xuyên suốt
Phương thức thanh toán linh hoạt