N전에, V기 전에

'Trước một thời điểm' hoặc 'trước một hành động' nào đó. Tương đương nghĩa tiếng Việt là 'trước đây, trước khi'.
Danh từ + 전에    
Động từ + 기 전에
Mở rộng:
Phân biệt giữa '1시 전' và '1시간 전'
1시 전에 오세요. Người nói bảo người nghe có thể đến bất cứ lúc nào trước 1h.
1시간 전에 오세요. Người nói bảo người nghe đến chính xác 1 tiếng trước thời gian đã định sẵn.

 

Các bạn xem và tải tài liệu ở phía dưới nhé. Cảm ơn các bạn đã quan tâm
go top

Bạn chưa có tài khoản

Vui lòng đăng ký tài khoản theo biểu mẫu bên dưới

Các ô có dấu * cần điền đầy đủ thông tin

Mã bảo vệ
Đăng ký

Bạn đã có tài khoản

Vui lòng đăng ký tài khoản theo biểu mẫu bên dưới

Các ô có dấu * cần điền đầy đủ thông tin

Quên mật khẩu Đăng nhập

Những lợi ích khi đăng ký học tại Hannuri

Học bất cứ khi nào, ở đâu
Được đảm bảo về chất lượng
Nội dung học liên tục, xuyên suốt
Phương thức thanh toán linh hoạt